Có 3 kết quả:
激流 jī liú ㄐㄧ ㄌㄧㄡˊ • 羁留 jī liú ㄐㄧ ㄌㄧㄡˊ • 羈留 jī liú ㄐㄧ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) torrent
(2) torrential current
(3) whitewater
(2) torrential current
(3) whitewater
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay
(2) to detain
(2) to detain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay
(2) to detain
(2) to detain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0